Tham khảo Hòa Giai (tàu hỏa)

    Hành lang tốc độ cao quốc gia 8 + 8
    Coastal
    Bắc Kinh–Thượng Hải
    Tuyến chính
    Tuyến đông
    Bắc Kinh–Hong Kong (Đài Bắc)§
    đến Hong Kong
    đến Đài Bắc
    Harbin–Hong Kong (Macau)§
    Hohhot–Nanning
    Bắc Kinh–Côn Minh
    Tuyến nhánh
    Baotou (Yinchuan)–Hainan
    Lanzhou (Xining)–Quảng Châu
    Suifenhe–Manzhouli
    Bắc Kinh–Lanzhou
    Qingdao–Yinchuan
    Eurasia Continental
    Yangtze River
    Old line
    Other sections
    Thượng Hải–Côn Minh
    Xiamen–Chongqing
    Quảng Châu–Côn Minh
    Intercity and
    long-distance
    Regional intercity
    Upgraded old lines
    Kiểu tàu
    • Italics: under construction or currently not operational
    • (-), Place A-: section under construction or currently not operational
    • §: in/related to Hong Kong, Macau, Taiwan
    • (Place A–Place B): share tracks with other lines
    Tàu cao tốc
    trên 350 km/h
    217 mph
    300–349 km/h
    186–217 mph
    250–299 km/h
    155–186 mph
    200–249 km/h
    124–155 mph
    Theo quốc gia
    (đã được lập kế hoạch)
    Khác
    Các công nghệ
    Các tuyến đường đã được lập kế hoạch và các con tàu thực nghiệm in nghiêng.

    Bản mẫu:Transport in China

    Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.